...
Công ty TNHH XNK Vật Tư Thiết Bị Huy Phát chuyên nhập khẩu phân phối Thép ống đúc phi 76 (DN 65) ASTM A53, A106, API5L. Ngoài ra Công ty TNHH XNK Huy Phát còn cung cấp các mặt hàng vật tư đường ống khác dùng chung trong hệ thống đường ống như : Co, tê , bầu giảm (côn thu) A234 , mặt bích, valve … Hàn Quốc.Thép ống đúc phi 76 (DN 65) Liên hệ ngay Mr Dũng 0909651167- 0981643181 Email: Vattuhuyphat@gmail.com
ỐNG THÉP ĐÚC DN65 ( PHI 76)
Công ty TNHH XNK Vật Tư Thiết Bị Huy Phát chuyên phân phối sản phẩm ỐNG THÉP ĐÚC DN65 ( PHI 76) tiêu chuẩn ASTM A53, A106, API 5L. Ngoài ra Công ty TNHH XNK Huy Phát còn cung cấp các mặt hàng vật tư đường ống khác dùng chung trong hệ thống đường ống như : Co, tê , bầu giảm (côn thu), mặt bích, valve …
ỐNG THÉP ĐÚC DN65 ( PHI 76)
Bảng quy cách và khối lượng:
STT |
Quy cách |
Kg/1m |
STT |
Quy cách |
Kg/1m |
1 |
Ống thép phi 76 x 3 ly |
6.12 |
10 |
Ống thép phi 76 x 8 ly |
14.09 |
2 |
Ống thép phi 76 x 3.5 ly |
6.97 |
11 |
Ống thép phi 76 x 8.5 ly |
14.81 |
3 |
Ống thép phi 76 x 4 ly |
7.81 |
12 |
Ống thép phi 76 x 9 ly |
15.53 |
4 |
Ống thép phi 76 x 4.5 ly |
8.64 |
13 |
Ống thép phi 76 x 9.5 ly |
16.23 |
5 |
Ống thép phi 76 x 5 ly |
9.45 |
14 |
Ống thép phi 76 x 10 ly |
16.93 |
6 |
Ống thép phi 76 x 5.5 ly |
10.26 |
15 |
Ống thép phi 76 x 15 ly |
23.17 |
7 |
Ống thép phi 76 x 6 ly |
11.05 |
16 |
Ống thép phi 76 x 20 ly |
28.17 |
8 |
Ống thép phi 76 x 7 ly |
12.59 |
17 |
Ống thép phi 76 x 23 ly |
30.58 |
9 |
Ống thép phi 76 x 7.5 ly |
13.34 |
18 |
Ống thép phi 76 x 25 ly |
31.94 |
ỐNG THÉP ĐÚC DN65 ( PHI 76)
ống thép đúc sử dụng cho xây dựng dân dụng Ống thép đúc dẫn dầu , dẫn khí, dùng , Tiêu chuẩn ASTM A53 / ASTM A106/ API 5L THÉP ỐNG ĐÚC NHẬP KHẨU tiêu chuẩn ASTM A53 dùng trong xây dựng, dẫn nước.
THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH CỦA ỐNG THÉP ĐÚC DN65 ( PHI 76)
Tùy thuộc vào từng tiêu chuẩn mác thép khác nhau mà thép ống đúc phi 76 có tỉ lệ thành phần của các nguyên tố khác nhau. Từ đó dẫn đến cơ tính của mỗi loại mác thép cũng khác nhau.
Ví dụ: Đối với Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A53 Gr.B
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cr |
Ni |
Mo |
Cu |
Yield Strength (Mpa) |
Tensile Strength (Mpa) |
Elonga-tion (%) |
Min.Pressure Mpa |
0.21 |
0.249 |
0.493 |
0.017 |
0.018 |
0.004 |
0.014 |
<0.002 |
0.022 |
300/290 |
475/490 |
28/29 |
14.69 |
Địa chỉ Kho: 252/4/42A Quốc Lộ 1A, P Bình Hưng Hòa B, Q Bình Tân, TP. HCM
Hotline : 0909 65 11 67 - 0981 64 31 81 Mr Dũng
: 0967 65 59 54 - 0902 72 46 71 Mr Chiến
: 0934 428 566 Chị Vui
Email : vattuhuyphat@gmail.com
Web :https://thepongseah.com.vn/
29,500 vnđ
30,000 vnđ
32,000 vnđ
30,000 vnđ
30,000 vnđ
30,000 vnđ
30,000 vnđ
Liên hệ
35,000 vnđ
Gửi bình luận của bạn