KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP VUÔNG, CHỬ NHẬT
KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP VUÔNG, CHỬ NHẬT
Mác thép: Q195 - Q215 - Q235B - Q345B - 16Mn - 10# - 20# - 40# - SS400 - A36 - A53Gr.A - A53Gr.B - S235JR - S355J2 - SM400A - SM400B
KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP VUÔNG, CHỬ NHẬT Thép hộp chữ nhật được sử dụng chủ yếu trong kỹ thuật xây dựng , rèm thủy tinh, tường, cửa và cửa sổ trang trí, kết cấu thép, sản xuất hộ lan tôn sóng, máy móc, sản xuất ô tô, thiết bị gia dụng sản xuất, đóng tàu,sản xuất container, điện, nông nghiệp, nhà kính nông nghiệp, xe đạp, khung xe máy, kệ, thiết bị tập thể dục, giải trí và du lịch các sản phẩm, đồ nội thất bằng thép, một loạt các chi tiết kỹ thuật dầu vỏ ống, nước, khí đốt, nước thải, không khí, hơi nước nóng và các giao dịch, lửa và khung, áp suất không khí mỏ,thoát nước, khí thoát nước và vận chuyển bùn, các ngành công nghiệp xây dựngvà các lĩnh vực khác
Mác thép: Q195 - Q215 - Q235B - Q345B - 16Mn - 10# - 20# - 40# - SS400 - A36 - A53Gr.A - A53Gr.B - S235JR - S355J2 - SM400A - SM400B
Tiêu chuẩn: API 5CT - API 5L - GB 6479 - GB/T3091 - GB/T628 - JIS G 3101 - JIS G 3131 - JIS G3444 - EN 10210 - EN 10219 - KS D 3568 – ASTM
Xuất xứ: Trung Quốc - Hàn Quốc - Nhật - Châu Âu
KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP VUÔNG, CHỬ NHẬT
QUY CÁCH | Độ dày (mm) | Khối Lượng (kg/cây) |
Thép hộp chữ nhật 10x30 | ||
Thép hộp chữ nhật 10x30x0.7 | 0.7 | 2,53 |
Thép hộp chữ nhật 10x30x0.8 | 0.8 | 2,87 |
Thép hộp chữ nhật 10x30x0.9 | 0.9 | 3,21 |
Thép hộp chữ nhật 10x30x1 | 1 | 3,54 |
Thép hộp chữ nhật 10x30x1.1 | 1.1 | 3,87 |
Thép hộp chữ nhật 10x30x1.2 | 1.2 | 4,2 |
KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP VUÔNG, CHỬ NHẬT | Thép hộp chữ nhật 13x26 | |
Thép hộp chữ nhật 13x26x0.7 | 0.7 | 2,46 |
Thép hộp chữ nhật 13x260.8 | 0.8 | 2,79 |
Thép hộp chữ nhật 13x26x0.9 | 0.9 | 3,12 |
Thép hộp chữ nhật 13x26x1.0 | 1 | 3,45 |
Thép hộp chữ nhật 13x26x1.1 | 1.1 | 3,77 |
Thép hộp chữ nhật 13x26x1.2 | 1.2 | 4,08 |
Thép hộp chữ nhật 13x26x1.4 | 1.4 | 5,14 |
Thép hộp chữ nhật 20x40 | ||
Thép hộp chữ nhật 20x40x0.7 | 0.7 | 3,85 |
Thép hộp chữ nhật 20x40x0.8 | 0.8 | 4,38 |
Thép hộp chữ nhật 20x40x0.9 | 0.9 | 4,9 |
Thép hộp chữ nhật 20x40x1.0 | 1 | 5,43 |
Thép hộp chữ nhật 20x40x1.1 | 1.1 | 5,93 |
Thép hộp chữ nhật 20x40x1.2 | 1.2 | 6,4 |
Thép hộp chữ nhật 20x40x1.4 | 1.4 | 7,47 |
Thép hộp chữ nhật 20x40x1.5 | 1.5 | 7,97 |
Thép hộp chữ nhật 20x40x1.8 | 1.8 | 9,44 |
Thép hộp chữ nhật 20x40x1.2 | 2 | 10,4 |
KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP VUÔNG, CHỬ NHẬT | Thép hộp chữ nhật 25x50 | |
Thép hộp chữ nhật 25x50x0.8 | 0.8 | 5,51 |
Thép hộp chữ nhật 25x50x0.9 | 0.9 | 6,18 |
Thép hộp chữ nhật 25x50x1.0 | 1 | 6,84 |
Thép hộp chữ nhật 25x50x1.1 | 1.1 | 7,5 |
Thép hộp chữ nhật 25x50x1.2 | 1.2 | 8,15 |
Thép hộp chữ nhật 25x50x1.4 | 1.4 | 9,45 |
Thép hộp chữ nhật 25x50x1.5 | 1.5 | 10,09 |
Thép hộp chữ nhật 25x50x1.8 | 1.8 | 11,98 |
Thép hộp chữ nhật 25x50x2 | 2 | 13,23 |
Thép hộp chữ nhật 30 x 60 | ||
Thép hộp chữ nhật 30x60x0.7 | 0.7 | 5,9 |
Thép hộp chữ nhật 30x60x0.8 | 0.8 | 6,64 |
Thép hộp chữ nhật 30x60x0.9 | 0.9 | 7,45 |
Thép hộp chữ nhật 30x60x1.0 | 1 | 8,25 |
Thép hộp chữ nhật 30x60x1.1 | 1.1 | 9,05 |
Thép hộp chữ nhật 30x60x1.2 | 1.2 | 9,8 |
Thép hộp chữ nhật 30x60x1.4 | 1.4 | 11,43 |
Thép hộp chữ nhật 30x60x1.5 | 1.5 | 12,21 |
Thép hộp chữ nhật 30x60x1.8 | 1.8 | 14,53 |
Thép hộp chữ nhật 30x60x2 | 2 | 16,05 |
Thép hộp chữ nhật 30x60x2.5 | 2.5 | 19,78 |
Thép hộp chữ nhật 30x60x2.8 | 2.8 | 21,97 |
KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP VUÔNG, CHỬ NHẬT | Thép hộp chữ nhật 40x80 | |
Thép hộp chữ nhật 40x80x0.8 | 0.8 | 9,5 |
Thép hộp chữ nhật 40x80x0.9 | 0.9 | 10,06 |
Thép hộp chữ nhật 40x80x1.0 | 1 | 11,08 |
Thép hộp chữ nhật 40x80x1.1 | 1.1 | 12,16 |
Thép hộp chữ nhật 40x80x1.2 | 1.2 | 13,24 |
Thép hộp chữ nhật 40x80x1.4 | 1.4 | 15,38 |
Thép hộp chữ nhật 40x80x1.5 | 1.5 | 16,45 |
Thép hộp chữ nhật 40x80x1.8 | 1.8 | 19,61 |
Thép hộp chữ nhật 40x80x2 | 2 | 21,7 |
Thép hộp chữ nhật 40x80x2.5 | 2.5 | 26,85 |
Thép hộp chữ nhật 40x80x2.8 | 2.8 | 29,88 |
Thép hộp chữ nhật 40x80x3 | 3 | 31,88 |
Thép hộp chữ nhật 50x100 | ||
Thép hộp chữ nhật 50x100x1.1 | 1.1 | 15,37 |
Thép hộp chữ nhật 50x100x1.2 | 1.2 | 16,75 |
Thép hộp chữ nhật 50x100x1.4 | 1.4 | 19,33 |
Thép hộp chữ nhật 50x100x1.5 | 1.5 | 20,68 |
Thép hộp chữ nhật 50x100x1.8 | 1.8 | 24,69 |
Thép hộp chữ nhật 50x100x2 | 2 | 27,34 |
Thép hộp chữ nhật 50x100x2.5 | 2.5 | 33,89 |
Thép hộp chữ nhật 50x100x3 | 3 | 40,33 |
KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP VUÔNG, CHỬ NHẬT | Thép hộp chữ nhật 60x120 | |
Thép hộp chữ nhật 60x120x1.4 | 1.4 | 23,5 |
Thép hộp chữ nhật 60x120x1.8 | 1.8 | 29,79 |
Thép hộp chữ nhật 60x120x2 | 2 | 33,01 |
Thép hộp chữ nhật 60x120x2.3 | 2.5 | 40,98 |
Thép hộp chữ nhật 60x120x2.8 | 2.8 | 45,7 |
Thép hộp chữ nhật 60x120x3 | 3 | 48,83 |
Thép hộp chữ nhật 60x120x4 | 4 | 64,21 |
Thép hộp chữ nhật 75x150x3.2 | 3.2 | 10.8 |
Thép hộp chữ nhật 75x150x4.5 | 4.5 | 14.9 |
Thép hộp chữ nhật 75x150x6 | 6 | 19.3 |
Thép hộp chữ nhật 75x150x9 | 9 | 27.6 |
Thép hộp chữ nhật 100x150 | ||
Thép hộp chữ nhật 100x150x3.2 | 3.2 | 12 |
Thép hộp chữ nhật 100x150x4.5 | 4.5 | 16.6 |
Thép hộp chữ nhật 100x150x6 | 6 | 21.7 |
Thép hộp chữ nhật 100x150x9 | 9 | 31.1 |
Thép hộp chữ nhật 100x150x12 | 12 | 39.7 |
Thép hộp chữ nhật 125x175 | ||
Thép hộp chữ nhật 125x175x4.5 | 4.5 | 20.1 |
Thép hộp chữ nhật 125x175x6 | 6 | 26.4 |
Thép hộp chữ nhật 125x175x9 | 9 | 38.2 |
Thép hộp chữ nhật 125x175x12 | 12 | 49.1 |
KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP VUÔNG, CHỬ NHẬT | Thép hộp chữ nhật 100x200 | |
Thép hộp chữ nhật 100x200x4.5 | 4.5 | 20.1 |
Thép hộp chữ nhật 100x200x6 | 6 | 26.4 |
Thép hộp chữ nhật 100x200x9 | 9 | 38.2 |
Thép hộp chữ nhật 100x200x12 | 12 | 49.1 |
Thép hộp chữ nhật 150x200 | ||
Thép hộp chữ nhật 150x200x4.5 | 4.5 | 23.7 |
Thép hộp chữ nhật 150x200x6 | 6 | 31.1 |
Thép hộp chữ nhật 150x200x9 | 9 | 45.3 |
Thép hộp chữ nhật 150x200x12 | 12 | 58.5 |
Thép hộp chữ nhật 150x250 | ||
Thép hộp chữ nhật 150x250x4.5 | 4.5 | 27.2 |
Thép hộp chữ nhật 150x250x6 | 6 | 35.8 |
Thép hộp chữ nhật 150x250x9 | 9 | 52.3 |
Thép hộp chữ nhật 150x250x12 | 12 | 67.9 |
KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP VUÔNG, CHỬ NHẬT | Thép hộp chữ nhật 200x300 | |
Thép hộp chữ nhật 200x300x6 | 6 | 45.2 |
Thép hộp chữ nhật 200x300x9 | 9 | 66.5 |
Thép hộp chữ nhật 200x300x12 | 12 | 86.8 |
Thép hộp chữ nhật 150x350 | ||
Thép hộp chữ nhật 150350xx6 | 6 | 45.2 |
Thép hộp chữ nhật 150x350x9 | 9 | 66.5 |
Thép hộp chữ nhật 150x350x12 | 12 | 86.8 |
Thép hộp chữ nhật 250x350 | ||
Thép hộp chữ nhật 250x350x6 | 6 | 54.7 |
Thép hộp chữ nhật 250x350x9 | 9 | 80.6 |
Thép hộp chữ nhật 250x350x12 | 12 | 106 |
Thép hộp chữ nhật 200x400 | ||
Thép hộp chữ nhật 200x400x6 | 6 | 54.7 |
Thép hộp chữ nhật 200x400x9 | 9 | 80.6 |
Thép hộp chữ nhật 200x400x12 | 12 | 106 |
Công ty TNHH XNK Huy Phát cung cấp theo yêu cầu và đơn đặt hàng, chúng tôi có đủ loại kích cỡ và chủng loại trong kho hàng, sẵn sàng cung cấp cho khách hàng khi có nhu cầu. Là đơn vị có nhiều năm kinh nghiệm trong phân phối Chúng tôi cam kết mang lại sự hài lòng cho khách hàng khi tìm đến với chúng tôi.
Để được nhận báo giá hay giá sắt thép quý khách vui lòng Liên hệ ngay với chúng tôi:
CTY TNHH XNK Vật Tư Thiết bị Huy Phát
Địa chỉ Kho: 252/4/42A Quốc Lộ 1A, P Bình Hưng Hòa B, Q Bình Tân, TP. HCM
Hotline : 0909 65 11 67 - 0981 64 31 81 Mr Dũng
: 0967 65 59 54 - 0902 72 46 71 Mr Chiến
: 0934 428 566 Chị Vui
Email : vattuhuyphat@gmail.com
Web :https://thepongseah.com.vn/
Xem thêm